Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hunt ball




hunt+ball
['hʌnt'bɔ:l]
danh từ
hội nhảy của đoàn người đi săn


/'hʌnt'bɔ:l/

danh từ
hội nhảy của đoàn người đi săn

Related search result for "hunt ball"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.